2010年12月23日木曜日

ざるうどん





原料分量単価原価仕入先カロリー

Nguyên liệuĐịnh lượngĐơngiá(VND)Nơi nhậpCalo


mỳ udon

200

114

22800

akuruhi




trung cut

1

600

600

ichiba



gung
5

25
125

ichiba



mu tap
5
360
1800



hanh
2
16
32



xi dau
10
55
550



dashi
10
20
200



sake
10
65
650



mirin
10
90
900








































































ざるラーメン





原料分量単価原価仕入先カロリー

Nguyên liệuĐịnh lượngĐơngiá(VND)Nơi nhậpCalo
ramen

my

100

54

5400




wakame

rong bien

3

720
2160






thit
10

100

1000




trung
1/2
1800
900



ot xanh
10
25
250



gia do
10
10
100



hanh tay
10
13
130



nuoc dung
50
25
1250



dau me
5
200
1000



xi dau
5
50
250



duong
5
22
110



dam
5
65
325



















































えびとばんざん






原料分量単価原価仕入先カロリー

Nguyên liệuĐịnh lượngĐơngiá(VND)Nơi nhậpCalo


tom

80

120

9600






nam huong

50

100

5000





ca rot
20

12
240





bi ngoi






cu cai
20
18
360



cai thao
100
15
1500



ot han quoc
10
180
1800



dau an
10
31
310



xi dau
5
55
275



ruou nau
5
65
325



bot ca
2
360
720